Chuyển đổi 50 VEF sang ENS
Chuyển đổi 50 VEF sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 1,75 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:38, 24 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 1,750000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.441.354 VEF. Ethereum Name Service tăng +5.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +1.66%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 131.
Vốn hóa thị trường
58 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:38 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.75 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 1,750000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Venezuelan bolívar fuerte
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Ethereum Name Service
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-VEF được tạo vào lúc 18:38:07 24/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC