Chuyển đổi 250 ENS sang XLM
Chuyển đổi 250 ENS sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 78,946 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:06, 15 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 78,9460 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 134.648.018 XLM. Ethereum Name Service tăng +0.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.02%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 125.
Vốn hóa thị trường
2,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
134,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:06 , việc chuyển đổi 250 Ethereum Name Service (ENS) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19736.5 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 78,9460 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Stellar
Chuyển đổi Stellar sang Ethereum Name Service

XLM

ENS
0.01
XLM
0,00012667
ENS
0.1
XLM
0,00126669
ENS
1
XLM
0,01266689
ENS
2
XLM
0,02533377
ENS
3
XLM
0,03800066
ENS
5
XLM
0,06333443
ENS
10
XLM
0,12666886
ENS
20
XLM
0,25333772
ENS
25
XLM
0,31667216
ENS
50
XLM
0,63334431
ENS
100
XLM
1,266689
ENS
250
XLM
3,166722
ENS
500
XLM
6,333443
ENS
1000
XLM
12,6669
ENS
2500
XLM
31,6672
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-XLM được tạo vào lúc 22:06:43 15/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC