Chuyển đổi 0.01 XLM sang ENS
Chuyển đổi 0.01 XLM sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 78,758 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:59, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 78,7580 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 178.551.307 XLM. Ethereum Name Service tăng +2.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.05%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 126.
Vốn hóa thị trường
2,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
178,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:59 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 78.758 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 78,7580 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Stellar
Chuyển đổi Stellar sang Ethereum Name Service

XLM

ENS
0.01
XLM
0,00012697
ENS
0.1
XLM
0,00126971
ENS
1
XLM
0,01269712
ENS
2
XLM
0,02539425
ENS
3
XLM
0,03809137
ENS
5
XLM
0,06348561
ENS
10
XLM
0,12697123
ENS
20
XLM
0,25394246
ENS
25
XLM
0,31742807
ENS
50
XLM
0,63485614
ENS
100
XLM
1,269712
ENS
250
XLM
3,174281
ENS
500
XLM
6,348561
ENS
1000
XLM
12,6971
ENS
2500
XLM
31,7428
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-XLM được tạo vào lúc 19:59:52 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC