Chuyển đổi 3 ZAR sang ENS
Chuyển đổi 3 ZAR sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 180,5 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:20, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến ZAR
Theo dõi
19:20, 12 tháng 12, 2025
0 ZAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 180,500 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 425.920.908 ZAR. Ethereum Name Service giảm -1.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.13%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 175.
Vốn hóa thị trường
6,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
425,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:20 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 180.5 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 180,500 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang South African Rand
Chuyển đổi South African Rand sang Ethereum Name Service
ZAR
ENS
0.01
ZAR
0,00005540
ENS
0.1
ZAR
0,00055402
ENS
1
ZAR
0,00554017
ENS
2
ZAR
0,01108033
ENS
3
ZAR
0,01662050
ENS
5
ZAR
0,02770083
ENS
10
ZAR
0,05540166
ENS
20
ZAR
0,11080332
ENS
25
ZAR
0,13850416
ENS
50
ZAR
0,27700831
ENS
100
ZAR
0,55401662
ENS
250
ZAR
1,385042
ENS
500
ZAR
2,770083
ENS
1000
ZAR
5,540166
ENS
2500
ZAR
13,8504
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-ZAR được tạo vào lúc 19:20:26 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC