Chuyển đổi 1000 KRW sang FIL
Chuyển đổi 1000 KRW sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 3.336,97 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:53, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 3.336,97 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 143.733.082.915 ₩. Filecoin giảm -2.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.36%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.127.638 US$ và tổng cung lưu thông là 684.694.590 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 79.
Vốn hóa thị trường
2,28 NT US$
Nguồn cung lưu thông
684,69 Tr US$
Khối lượng (24h)
143,73 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:53 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3336.97 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 3.336,97 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang South Korean Won

FIL
KRW
0.01
FIL
33,3697
KRW
0.1
FIL
333,697
KRW
1
FIL
3.336,97
KRW
2
FIL
6.673,94
KRW
3
FIL
10.010,91
KRW
5
FIL
16.684,85
KRW
10
FIL
33.369,7
KRW
20
FIL
66.739,4
KRW
25
FIL
83.424,25
KRW
50
FIL
166.848,5
KRW
100
FIL
333.697
KRW
250
FIL
834.242,5
KRW
500
FIL
1.668.485
KRW
1000
FIL
3.336.970
KRW
2500
FIL
8.342.425
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Filecoin
KRW

FIL
0.01
KRW
0,00000300
FIL
0.1
KRW
0,00002997
FIL
1
KRW
0,00029967
FIL
2
KRW
0,00059935
FIL
3
KRW
0,00089902
FIL
5
KRW
0,00149837
FIL
10
KRW
0,00299673
FIL
20
KRW
0,00599346
FIL
25
KRW
0,00749183
FIL
50
KRW
0,01498365
FIL
100
KRW
0,02996731
FIL
250
KRW
0,07491826
FIL
500
KRW
0,14983653
FIL
1000
KRW
0,29967306
FIL
2500
KRW
0,74918264
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-KRW được tạo vào lúc 06:53:26 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC