Chuyển đổi 0.1 FIL sang KRW
Chuyển đổi 0.1 FIL sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 4.191,96 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:39, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 4.191,96 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 200.817.304.851 ₩. Filecoin tăng +2.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.18%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.585.967 US$ và tổng cung lưu thông là 647.135.072 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 61.
Vốn hóa thị trường
2,72 NT US$
Nguồn cung lưu thông
647,14 Tr US$
Khối lượng (24h)
200,82 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:39 , việc chuyển đổi 0.1 Filecoin (FIL) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 419.196 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 4.191,96 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang South Korean Won

FIL
KRW
0.01
FIL
41,9196
KRW
0.1
FIL
419,196
KRW
1
FIL
4.191,96
KRW
2
FIL
8.383,92
KRW
3
FIL
12.575,88
KRW
5
FIL
20.959,8
KRW
10
FIL
41.919,6
KRW
20
FIL
83.839,2
KRW
25
FIL
104.799
KRW
50
FIL
209.598
KRW
100
FIL
419.196
KRW
250
FIL
1.047.990
KRW
500
FIL
2.095.980
KRW
1000
FIL
4.191.960
KRW
2500
FIL
10.479.900
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Filecoin
KRW

FIL
0.01
KRW
0,00000239
FIL
0.1
KRW
0,00002386
FIL
1
KRW
0,00023855
FIL
2
KRW
0,00047710
FIL
3
KRW
0,00071566
FIL
5
KRW
0,00119276
FIL
10
KRW
0,00238552
FIL
20
KRW
0,00477104
FIL
25
KRW
0,00596380
FIL
50
KRW
0,01192759
FIL
100
KRW
0,02385519
FIL
250
KRW
0,05963797
FIL
500
KRW
0,11927595
FIL
1000
KRW
0,23855189
FIL
2500
KRW
0,59637974
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-KRW được tạo vào lúc 00:39:03 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC