Chuyển đổi 5 KRW sang FIL
Chuyển đổi 5 KRW sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 3.331,03 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:31, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 3.331,03 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 199.449.254.279 ₩. Filecoin tăng +0.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.28%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.913.244 US$ và tổng cung lưu thông là 693.841.211 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 92.
Vốn hóa thị trường
2,31 NT US$
Nguồn cung lưu thông
693,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
199,45 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:31 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3331.03 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 3.331,03 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang South Korean Won

FIL
KRW
0.01
FIL
33,3103
KRW
0.1
FIL
333,103
KRW
1
FIL
3.331,03
KRW
2
FIL
6.662,06
KRW
3
FIL
9.993,09
KRW
5
FIL
16.655,15
KRW
10
FIL
33.310,3
KRW
20
FIL
66.620,6
KRW
25
FIL
83.275,75
KRW
50
FIL
166.551,5
KRW
100
FIL
333.103
KRW
250
FIL
832.757,5
KRW
500
FIL
1.665.515
KRW
1000
FIL
3.331.030
KRW
2500
FIL
8.327.575
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Filecoin
KRW

FIL
0.01
KRW
0,00000300
FIL
0.1
KRW
0,00003002
FIL
1
KRW
0,00030021
FIL
2
KRW
0,00060041
FIL
3
KRW
0,00090062
FIL
5
KRW
0,00150104
FIL
10
KRW
0,00300207
FIL
20
KRW
0,00600415
FIL
25
KRW
0,00750519
FIL
50
KRW
0,01501037
FIL
100
KRW
0,03002074
FIL
250
KRW
0,07505186
FIL
500
KRW
0,15010372
FIL
1000
KRW
0,30020744
FIL
2500
KRW
0,75051861
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-KRW được tạo vào lúc 17:31:38 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC