Chuyển đổi 2 KRW sang FIL
Chuyển đổi 2 KRW sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 4.207,39 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:44, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 4.207,39 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 287.092.521.418 ₩. Filecoin tăng +6.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.48%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.485.731 US$ và tổng cung lưu thông là 667.973.171 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 67.
Vốn hóa thị trường
2,81 NT US$
Nguồn cung lưu thông
667,97 Tr US$
Khối lượng (24h)
287,09 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:44 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4207.39 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 4.207,39 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang South Korean Won

FIL
KRW
0.01
FIL
42,0739
KRW
0.1
FIL
420,739
KRW
1
FIL
4.207,39
KRW
2
FIL
8.414,78
KRW
3
FIL
12.622,17
KRW
5
FIL
21.036,95
KRW
10
FIL
42.073,9
KRW
20
FIL
84.147,8
KRW
25
FIL
105.184,75
KRW
50
FIL
210.369,5
KRW
100
FIL
420.739
KRW
250
FIL
1.051.847,5
KRW
500
FIL
2.103.695
KRW
1000
FIL
4.207.390
KRW
2500
FIL
10.518.475
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Filecoin
KRW

FIL
0.01
KRW
0,00000238
FIL
0.1
KRW
0,00002377
FIL
1
KRW
0,00023768
FIL
2
KRW
0,00047535
FIL
3
KRW
0,00071303
FIL
5
KRW
0,00118839
FIL
10
KRW
0,00237677
FIL
20
KRW
0,00475354
FIL
25
KRW
0,00594193
FIL
50
KRW
0,01188385
FIL
100
KRW
0,02376770
FIL
250
KRW
0,05941926
FIL
500
KRW
0,11883852
FIL
1000
KRW
0,23767704
FIL
2500
KRW
0,59419260
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-KRW được tạo vào lúc 12:44:36 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC