Chuyển đổi 5 FIL sang KRW
Chuyển đổi 5 FIL sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 2.312,67 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:12, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 2.312,67 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 211.369.892.714 ₩. Filecoin tăng +1.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.92%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.874.518 US$ và tổng cung lưu thông là 700.324.768 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 105.
Vốn hóa thị trường
1,62 NT US$
Nguồn cung lưu thông
700,32 Tr US$
Khối lượng (24h)
211,37 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:12 , việc chuyển đổi 5 Filecoin (FIL) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11563.35 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 2.312,67 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang South Korean Won

FIL
KRW
0.01
FIL
23,1267
KRW
0.1
FIL
231,267
KRW
1
FIL
2.312,67
KRW
2
FIL
4.625,34
KRW
3
FIL
6.938,01
KRW
5
FIL
11.563,35
KRW
10
FIL
23.126,7
KRW
20
FIL
46.253,4
KRW
25
FIL
57.816,75
KRW
50
FIL
115.633,5
KRW
100
FIL
231.267
KRW
250
FIL
578.167,5
KRW
500
FIL
1.156.335
KRW
1000
FIL
2.312.670
KRW
2500
FIL
5.781.675
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Filecoin
KRW

FIL
0.01
KRW
0,00000432
FIL
0.1
KRW
0,00004324
FIL
1
KRW
0,00043240
FIL
2
KRW
0,00086480
FIL
3
KRW
0,00129720
FIL
5
KRW
0,00216200
FIL
10
KRW
0,00432401
FIL
20
KRW
0,00864801
FIL
25
KRW
0,01081002
FIL
50
KRW
0,02162003
FIL
100
KRW
0,04324006
FIL
250
KRW
0,10810016
FIL
500
KRW
0,21620032
FIL
1000
KRW
0,43240065
FIL
2500
KRW
1,081002
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-KRW được tạo vào lúc 02:12:06 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC