Chuyển đổi 250 KRW sang FIL
Chuyển đổi 250 KRW sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 3.142,21 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:03, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 3.142,21 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 183.151.394.726 ₩. Filecoin giảm -2.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.04%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.104.878 US$ và tổng cung lưu thông là 685.835.970 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 88.
Vốn hóa thị trường
2,15 NT US$
Nguồn cung lưu thông
685,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
183,15 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:03 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3142.21 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 3.142,21 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang South Korean Won

FIL
KRW
0.01
FIL
31,4221
KRW
0.1
FIL
314,221
KRW
1
FIL
3.142,21
KRW
2
FIL
6.284,42
KRW
3
FIL
9.426,63
KRW
5
FIL
15.711,05
KRW
10
FIL
31.422,1
KRW
20
FIL
62.844,2
KRW
25
FIL
78.555,25
KRW
50
FIL
157.110,5
KRW
100
FIL
314.221
KRW
250
FIL
785.552,5
KRW
500
FIL
1.571.105
KRW
1000
FIL
3.142.210
KRW
2500
FIL
7.855.525
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Filecoin
KRW

FIL
0.01
KRW
0,00000318
FIL
0.1
KRW
0,00003182
FIL
1
KRW
0,00031825
FIL
2
KRW
0,00063649
FIL
3
KRW
0,00095474
FIL
5
KRW
0,00159124
FIL
10
KRW
0,00318247
FIL
20
KRW
0,00636495
FIL
25
KRW
0,00795618
FIL
50
KRW
0,01591237
FIL
100
KRW
0,03182473
FIL
250
KRW
0,07956184
FIL
500
KRW
0,15912367
FIL
1000
KRW
0,31824735
FIL
2500
KRW
0,79561837
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-KRW được tạo vào lúc 22:03:00 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC