Chuyển đổi 250 KRW sang FIL
Chuyển đổi 250 KRW sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 2.051,21 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:50, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 2.051,21 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 244.605.287.136 ₩. Filecoin giảm -0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.27%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.694.377 US$ và tổng cung lưu thông là 724.957.591 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 101.
Vốn hóa thị trường
1,48 NT US$
Nguồn cung lưu thông
724,96 Tr US$
Khối lượng (24h)
244,61 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:50 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2051.21 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 2.051,21 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang South Korean Won
FIL
KRW
0.01
FIL
20,5121
KRW
0.1
FIL
205,121
KRW
1
FIL
2.051,21
KRW
2
FIL
4.102,42
KRW
3
FIL
6.153,63
KRW
5
FIL
10.256,05
KRW
10
FIL
20.512,1
KRW
20
FIL
41.024,2
KRW
25
FIL
51.280,25
KRW
50
FIL
102.560,5
KRW
100
FIL
205.121
KRW
250
FIL
512.802,5
KRW
500
FIL
1.025.605
KRW
1000
FIL
2.051.210
KRW
2500
FIL
5.128.025
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Filecoin
KRW
FIL
0.01
KRW
0,00000488
FIL
0.1
KRW
0,00004875
FIL
1
KRW
0,00048752
FIL
2
KRW
0,00097503
FIL
3
KRW
0,00146255
FIL
5
KRW
0,00243759
FIL
10
KRW
0,00487517
FIL
20
KRW
0,00975034
FIL
25
KRW
0,01218793
FIL
50
KRW
0,02437586
FIL
100
KRW
0,04875171
FIL
250
KRW
0,12187928
FIL
500
KRW
0,24375856
FIL
1000
KRW
0,48751712
FIL
2500
KRW
1,218793
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-KRW được tạo vào lúc 08:50:39 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC