Chuyển đổi 50 FIL sang KRW
Chuyển đổi 50 FIL sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 3.387,59 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:28, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 3.387,59 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 240.475.803.944 ₩. Filecoin tăng +2.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.10%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.911.692 US$ và tổng cung lưu thông là 694.144.302 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 92.
Vốn hóa thị trường
2,35 NT US$
Nguồn cung lưu thông
694,14 Tr US$
Khối lượng (24h)
240,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:28 , việc chuyển đổi 50 Filecoin (FIL) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 169379.5 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 3.387,59 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang South Korean Won

FIL
KRW
0.01
FIL
33,8759
KRW
0.1
FIL
338,759
KRW
1
FIL
3.387,59
KRW
2
FIL
6.775,18
KRW
3
FIL
10.162,77
KRW
5
FIL
16.937,95
KRW
10
FIL
33.875,9
KRW
20
FIL
67.751,8
KRW
25
FIL
84.689,75
KRW
50
FIL
169.379,5
KRW
100
FIL
338.759
KRW
250
FIL
846.897,5
KRW
500
FIL
1.693.795
KRW
1000
FIL
3.387.590
KRW
2500
FIL
8.468.975
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Filecoin
KRW

FIL
0.01
KRW
0,00000295
FIL
0.1
KRW
0,00002952
FIL
1
KRW
0,00029520
FIL
2
KRW
0,00059039
FIL
3
KRW
0,00088559
FIL
5
KRW
0,00147598
FIL
10
KRW
0,00295195
FIL
20
KRW
0,00590390
FIL
25
KRW
0,00737988
FIL
50
KRW
0,01475976
FIL
100
KRW
0,02951951
FIL
250
KRW
0,07379878
FIL
500
KRW
0,14759755
FIL
1000
KRW
0,29519511
FIL
2500
KRW
0,73798777
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-KRW được tạo vào lúc 09:28:57 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC