Chuyển đổi 10 KRW sang FIL
Chuyển đổi 10 KRW sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 2.429,95 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:04, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 2.429,95 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 540.426.757.528 ₩. Filecoin giảm -9.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.67%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.795.559 US$ và tổng cung lưu thông là 720.310.201 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 84.
Vốn hóa thị trường
1,75 NT US$
Nguồn cung lưu thông
720,31 Tr US$
Khối lượng (24h)
540,43 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:04 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2429.95 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 2.429,95 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang South Korean Won
FIL
KRW
0.01
FIL
24,2995
KRW
0.1
FIL
242,995
KRW
1
FIL
2.429,95
KRW
2
FIL
4.859,90
KRW
3
FIL
7.289,85
KRW
5
FIL
12.149,75
KRW
10
FIL
24.299,5
KRW
20
FIL
48.599,0
KRW
25
FIL
60.748,75
KRW
50
FIL
121.497,5
KRW
100
FIL
242.995
KRW
250
FIL
607.487,5
KRW
500
FIL
1.214.975
KRW
1000
FIL
2.429.950
KRW
2500
FIL
6.074.875
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Filecoin
KRW
FIL
0.01
KRW
0,00000412
FIL
0.1
KRW
0,00004115
FIL
1
KRW
0,00041153
FIL
2
KRW
0,00082306
FIL
3
KRW
0,00123459
FIL
5
KRW
0,00205766
FIL
10
KRW
0,00411531
FIL
20
KRW
0,00823062
FIL
25
KRW
0,01028828
FIL
50
KRW
0,02057656
FIL
100
KRW
0,04115311
FIL
250
KRW
0,10288278
FIL
500
KRW
0,20576555
FIL
1000
KRW
0,41153110
FIL
2500
KRW
1,028828
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-KRW được tạo vào lúc 03:04:21 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC