Chuyển đổi 10 KRW sang FIL
Chuyển đổi 10 KRW sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 3.858,53 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:05, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 3.858,53 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 172.813.409.320 ₩. Filecoin giảm -3.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -1.24%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.520.830 US$ và tổng cung lưu thông là 661.063.204 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 65.
Vốn hóa thị trường
2,55 NT US$
Nguồn cung lưu thông
661,06 Tr US$
Khối lượng (24h)
172,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:05 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3858.53 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 3.858,53 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang South Korean Won

FIL
KRW
0.01
FIL
38,5853
KRW
0.1
FIL
385,853
KRW
1
FIL
3.858,53
KRW
2
FIL
7.717,06
KRW
3
FIL
11.575,59
KRW
5
FIL
19.292,65
KRW
10
FIL
38.585,3
KRW
20
FIL
77.170,6
KRW
25
FIL
96.463,25
KRW
50
FIL
192.926,5
KRW
100
FIL
385.853
KRW
250
FIL
964.632,5
KRW
500
FIL
1.929.265
KRW
1000
FIL
3.858.530
KRW
2500
FIL
9.646.325
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Filecoin
KRW

FIL
0.01
KRW
0,00000259
FIL
0.1
KRW
0,00002592
FIL
1
KRW
0,00025917
FIL
2
KRW
0,00051833
FIL
3
KRW
0,00077750
FIL
5
KRW
0,00129583
FIL
10
KRW
0,00259166
FIL
20
KRW
0,00518332
FIL
25
KRW
0,00647915
FIL
50
KRW
0,01295830
FIL
100
KRW
0,02591661
FIL
250
KRW
0,06479151
FIL
500
KRW
0,12958303
FIL
1000
KRW
0,25916606
FIL
2500
KRW
0,64791514
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-KRW được tạo vào lúc 03:05:10 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC