Chuyển đổi 100 FIL sang KRW
Chuyển đổi 100 FIL sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 3.638,69 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:35, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 3.638,69 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 151.056.563.852 ₩. Filecoin tăng +4.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.48%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.474.227 US$ và tổng cung lưu thông là 674.201.348 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 67.
Vốn hóa thị trường
2,45 NT US$
Nguồn cung lưu thông
674,2 Tr US$
Khối lượng (24h)
151,06 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:35 , việc chuyển đổi 100 Filecoin (FIL) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 363869 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 3.638,69 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang South Korean Won

FIL
KRW
0.01
FIL
36,3869
KRW
0.1
FIL
363,869
KRW
1
FIL
3.638,69
KRW
2
FIL
7.277,38
KRW
3
FIL
10.916,07
KRW
5
FIL
18.193,45
KRW
10
FIL
36.386,9
KRW
20
FIL
72.773,8
KRW
25
FIL
90.967,25
KRW
50
FIL
181.934,5
KRW
100
FIL
363.869
KRW
250
FIL
909.672,5
KRW
500
FIL
1.819.345
KRW
1000
FIL
3.638.690
KRW
2500
FIL
9.096.725
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Filecoin
KRW

FIL
0.01
KRW
0,00000275
FIL
0.1
KRW
0,00002748
FIL
1
KRW
0,00027482
FIL
2
KRW
0,00054965
FIL
3
KRW
0,00082447
FIL
5
KRW
0,00137412
FIL
10
KRW
0,00274824
FIL
20
KRW
0,00549648
FIL
25
KRW
0,00687060
FIL
50
KRW
0,01374121
FIL
100
KRW
0,02748242
FIL
250
KRW
0,06870605
FIL
500
KRW
0,13741209
FIL
1000
KRW
0,27482418
FIL
2500
KRW
0,68706045
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-KRW được tạo vào lúc 09:35:45 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC