Chuyển đổi 0.1 KRW sang FIL
Chuyển đổi 0.1 KRW sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 3.102,49 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:22, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 3.102,49 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 119.196.151.560 ₩. Filecoin tăng +2.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.17%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.290.412 US$ và tổng cung lưu thông là 680.086.618 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 69.
Vốn hóa thị trường
2,11 NT US$
Nguồn cung lưu thông
680,09 Tr US$
Khối lượng (24h)
119,2 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:22 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3102.49 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 3.102,49 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang South Korean Won

FIL
KRW
0.01
FIL
31,0249
KRW
0.1
FIL
310,249
KRW
1
FIL
3.102,49
KRW
2
FIL
6.204,98
KRW
3
FIL
9.307,47
KRW
5
FIL
15.512,45
KRW
10
FIL
31.024,9
KRW
20
FIL
62.049,8
KRW
25
FIL
77.562,25
KRW
50
FIL
155.124,5
KRW
100
FIL
310.249
KRW
250
FIL
775.622,5
KRW
500
FIL
1.551.245
KRW
1000
FIL
3.102.490
KRW
2500
FIL
7.756.225
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Filecoin
KRW

FIL
0.01
KRW
0,00000322
FIL
0.1
KRW
0,00003223
FIL
1
KRW
0,00032232
FIL
2
KRW
0,00064464
FIL
3
KRW
0,00096697
FIL
5
KRW
0,00161161
FIL
10
KRW
0,00322322
FIL
20
KRW
0,00644643
FIL
25
KRW
0,00805804
FIL
50
KRW
0,01611609
FIL
100
KRW
0,03223217
FIL
250
KRW
0,08058044
FIL
500
KRW
0,16116087
FIL
1000
KRW
0,32232175
FIL
2500
KRW
0,80580437
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-KRW được tạo vào lúc 23:22:48 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC