Chuyển đổi 2500 OBT sang ILS
Chuyển đổi 2500 OBT sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,059 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:22, 16 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,05918500 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 129.695 ₪. Oobit tăng +10.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +7.71%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1952.
Vốn hóa thị trường
20,77 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
129,7 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,62 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 15:22 , việc chuyển đổi 2500 Oobit (OBT) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 147.9625 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,05918500 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Israeli New Shekel

OBT
ILS
0.01
OBT
0,00059185
ILS
0.1
OBT
0,00591850
ILS
1
OBT
0,05918500
ILS
2
OBT
0,11837000
ILS
3
OBT
0,17755500
ILS
5
OBT
0,29592500
ILS
10
OBT
0,59185000
ILS
20
OBT
1,183700
ILS
25
OBT
1,479625
ILS
50
OBT
2,959250
ILS
100
OBT
5,918500
ILS
250
OBT
14,7963
ILS
500
OBT
29,5925
ILS
1000
OBT
59,1850
ILS
2500
OBT
147,963
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Oobit
ILS

OBT
0.01
ILS
0,16896173
OBT
0.1
ILS
1,689617
OBT
1
ILS
16,8962
OBT
2
ILS
33,7923
OBT
3
ILS
50,6885
OBT
5
ILS
84,4809
OBT
10
ILS
168,962
OBT
20
ILS
337,923
OBT
25
ILS
422,404
OBT
50
ILS
844,809
OBT
100
ILS
1.689,617
OBT
250
ILS
4.224,043
OBT
500
ILS
8.448,087
OBT
1000
ILS
16.896,173
OBT
2500
ILS
42.240,433
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-ILS được tạo vào lúc 15:22:15 16/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC