Chuyển đổi 3 OBT sang ILS
Chuyển đổi 3 OBT sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,049 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:31, 27 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,04924959 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 232.206 ₪. Oobit tăng +1.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.66%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2005.
Vốn hóa thị trường
17,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
232,21 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,5 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 19:31 , việc chuyển đổi 3 Oobit (OBT) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.14774877 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,04924959 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Israeli New Shekel

OBT
ILS
0.01
OBT
0,00049250
ILS
0.1
OBT
0,00492496
ILS
1
OBT
0,04924959
ILS
2
OBT
0,09849918
ILS
3
OBT
0,14774877
ILS
5
OBT
0,24624795
ILS
10
OBT
0,49249590
ILS
20
OBT
0,98499180
ILS
25
OBT
1,231240
ILS
50
OBT
2,462480
ILS
100
OBT
4,924959
ILS
250
OBT
12,3124
ILS
500
OBT
24,6248
ILS
1000
OBT
49,2496
ILS
2500
OBT
123,124
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Oobit
ILS

OBT
0.01
ILS
0,20304738
OBT
0.1
ILS
2,030474
OBT
1
ILS
20,3047
OBT
2
ILS
40,6095
OBT
3
ILS
60,9142
OBT
5
ILS
101,524
OBT
10
ILS
203,047
OBT
20
ILS
406,095
OBT
25
ILS
507,618
OBT
50
ILS
1.015,237
OBT
100
ILS
2.030,474
OBT
250
ILS
5.076,184
OBT
500
ILS
10.152,369
OBT
1000
ILS
20.304,738
OBT
2500
ILS
50.761,844
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-ILS được tạo vào lúc 19:31:05 27/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC