Chuyển đổi 3 OBT sang ILS
Chuyển đổi 3 OBT sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,052 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:24, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,05168300 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 71.841,0 ₪. Oobit tăng +0.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.14%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1960.
Vốn hóa thị trường
18,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
71,84 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:24 , việc chuyển đổi 3 Oobit (OBT) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.155049 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,05168300 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Israeli New Shekel

OBT
ILS
0.01
OBT
0,00051683
ILS
0.1
OBT
0,00516830
ILS
1
OBT
0,05168300
ILS
2
OBT
0,10336600
ILS
3
OBT
0,15504900
ILS
5
OBT
0,25841500
ILS
10
OBT
0,51683000
ILS
20
OBT
1,033660
ILS
25
OBT
1,292075
ILS
50
OBT
2,584150
ILS
100
OBT
5,168300
ILS
250
OBT
12,9208
ILS
500
OBT
25,8415
ILS
1000
OBT
51,6830
ILS
2500
OBT
129,208
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Oobit
ILS

OBT
0.01
ILS
0,19348722
OBT
0.1
ILS
1,934872
OBT
1
ILS
19,3487
OBT
2
ILS
38,6974
OBT
3
ILS
58,0462
OBT
5
ILS
96,7436
OBT
10
ILS
193,487
OBT
20
ILS
386,974
OBT
25
ILS
483,718
OBT
50
ILS
967,436
OBT
100
ILS
1.934,872
OBT
250
ILS
4.837,181
OBT
500
ILS
9.674,361
OBT
1000
ILS
19.348,722
OBT
2500
ILS
48.371,805
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-ILS được tạo vào lúc 03:24:24 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC