Chuyển đổi 100 ILS sang OBT
Chuyển đổi 100 ILS sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,053 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:19, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,05332300 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 149.834 ₪. Oobit tăng +1.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.01%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1931.
Vốn hóa thị trường
18,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
149,83 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,64 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:19 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.053323 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,05332300 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Israeli New Shekel

OBT
ILS
0.01
OBT
0,00053323
ILS
0.1
OBT
0,00533230
ILS
1
OBT
0,05332300
ILS
2
OBT
0,10664600
ILS
3
OBT
0,15996900
ILS
5
OBT
0,26661500
ILS
10
OBT
0,53323000
ILS
20
OBT
1,066460
ILS
25
OBT
1,333075
ILS
50
OBT
2,666150
ILS
100
OBT
5,332300
ILS
250
OBT
13,3308
ILS
500
OBT
26,6615
ILS
1000
OBT
53,3230
ILS
2500
OBT
133,308
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Oobit
ILS

OBT
0.01
ILS
0,18753634
OBT
0.1
ILS
1,875363
OBT
1
ILS
18,7536
OBT
2
ILS
37,5073
OBT
3
ILS
56,2609
OBT
5
ILS
93,7682
OBT
10
ILS
187,536
OBT
20
ILS
375,073
OBT
25
ILS
468,841
OBT
50
ILS
937,682
OBT
100
ILS
1.875,363
OBT
250
ILS
4.688,408
OBT
500
ILS
9.376,817
OBT
1000
ILS
18.753,634
OBT
2500
ILS
46.884,084
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-ILS được tạo vào lúc 07:19:06 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC