Chuyển đổi 10 OBT sang ILS
Chuyển đổi 10 OBT sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,065 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:44, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,06483400 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 237.151 ₪. Oobit tăng +2.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.07%. Tổng cung của Oobit là 996.837.796,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2141.
Vốn hóa thị trường
22,81 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
237,15 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,6 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:44 , việc chuyển đổi 10 Oobit (OBT) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.64834 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,06483400 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Israeli New Shekel

OBT
ILS
0.01
OBT
0,00064834
ILS
0.1
OBT
0,00648340
ILS
1
OBT
0,06483400
ILS
2
OBT
0,12966800
ILS
3
OBT
0,19450200
ILS
5
OBT
0,32417000
ILS
10
OBT
0,64834000
ILS
20
OBT
1,296680
ILS
25
OBT
1,620850
ILS
50
OBT
3,241700
ILS
100
OBT
6,483400
ILS
250
OBT
16,2085
ILS
500
OBT
32,4170
ILS
1000
OBT
64,8340
ILS
2500
OBT
162,085
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Oobit
ILS

OBT
0.01
ILS
0,15424006
OBT
0.1
ILS
1,542401
OBT
1
ILS
15,4240
OBT
2
ILS
30,8480
OBT
3
ILS
46,2720
OBT
5
ILS
77,1200
OBT
10
ILS
154,240
OBT
20
ILS
308,480
OBT
25
ILS
385,600
OBT
50
ILS
771,200
OBT
100
ILS
1.542,401
OBT
250
ILS
3.856,001
OBT
500
ILS
7.712,003
OBT
1000
ILS
15.424,006
OBT
2500
ILS
38.560,015
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-ILS được tạo vào lúc 07:44:55 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC