Chuyển đổi 1000 ILS sang OBT
Chuyển đổi 1000 ILS sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,046 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:51, 11 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,04585203 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 283.424 ₪. Oobit tăng +3.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +1.68%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2165.
Vốn hóa thị trường
15,86 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
283,42 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,59 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:51 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04585203 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,04585203 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Israeli New Shekel

OBT
ILS
0.01
OBT
0,00045852
ILS
0.1
OBT
0,00458520
ILS
1
OBT
0,04585203
ILS
2
OBT
0,09170406
ILS
3
OBT
0,13755609
ILS
5
OBT
0,22926015
ILS
10
OBT
0,45852030
ILS
20
OBT
0,91704060
ILS
25
OBT
1,146301
ILS
50
OBT
2,292602
ILS
100
OBT
4,585203
ILS
250
OBT
11,4630
ILS
500
OBT
22,9260
ILS
1000
OBT
45,8520
ILS
2500
OBT
114,630
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Oobit
ILS

OBT
0.01
ILS
0,21809285
OBT
0.1
ILS
2,180929
OBT
1
ILS
21,8093
OBT
2
ILS
43,6186
OBT
3
ILS
65,4279
OBT
5
ILS
109,046
OBT
10
ILS
218,093
OBT
20
ILS
436,186
OBT
25
ILS
545,232
OBT
50
ILS
1.090,464
OBT
100
ILS
2.180,929
OBT
250
ILS
5.452,321
OBT
500
ILS
10.904,643
OBT
1000
ILS
21.809,285
OBT
2500
ILS
54.523,213
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-ILS được tạo vào lúc 06:51:10 11/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC