Chuyển đổi 1 ILS sang OBT
Chuyển đổi 1 ILS sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,04 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:26, 17 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,04015168 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.768,0 ₪. Oobit giảm -4.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.04%. Tổng cung của Oobit là 996.837.838,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2518.
Vốn hóa thị trường
14,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
41,77 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,84 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:26 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04015168 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,04015168 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Israeli New Shekel

OBT
ILS
0.01
OBT
0,00040152
ILS
0.1
OBT
0,00401517
ILS
1
OBT
0,04015168
ILS
2
OBT
0,08030336
ILS
3
OBT
0,12045504
ILS
5
OBT
0,20075840
ILS
10
OBT
0,40151680
ILS
20
OBT
0,80303360
ILS
25
OBT
1,003792
ILS
50
OBT
2,007584
ILS
100
OBT
4,015168
ILS
250
OBT
10,0379
ILS
500
OBT
20,0758
ILS
1000
OBT
40,1517
ILS
2500
OBT
100,379
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Oobit
ILS

OBT
0.01
ILS
0,24905558
OBT
0.1
ILS
2,490556
OBT
1
ILS
24,9056
OBT
2
ILS
49,8111
OBT
3
ILS
74,7167
OBT
5
ILS
124,528
OBT
10
ILS
249,056
OBT
20
ILS
498,111
OBT
25
ILS
622,639
OBT
50
ILS
1.245,278
OBT
100
ILS
2.490,556
OBT
250
ILS
6.226,39
OBT
500
ILS
12.452,779
OBT
1000
ILS
24.905,558
OBT
2500
ILS
62.263,895
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-ILS được tạo vào lúc 04:26:09 17/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC