Chuyển đổi 20 OBT sang ILS
Chuyển đổi 20 OBT sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,04 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:24, 27 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,04022709 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 306.234 ₪. Oobit giảm -11.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.96%. Tổng cung của Oobit là 996.837.838,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2523.
Vốn hóa thị trường
14,17 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
306,23 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,03 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 15:24 , việc chuyển đổi 20 Oobit (OBT) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.8045418 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,04022709 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Israeli New Shekel

OBT
ILS
0.01
OBT
0,00040227
ILS
0.1
OBT
0,00402271
ILS
1
OBT
0,04022709
ILS
2
OBT
0,08045418
ILS
3
OBT
0,12068127
ILS
5
OBT
0,20113545
ILS
10
OBT
0,40227090
ILS
20
OBT
0,80454180
ILS
25
OBT
1,005677
ILS
50
OBT
2,011355
ILS
100
OBT
4,022709
ILS
250
OBT
10,0568
ILS
500
OBT
20,1135
ILS
1000
OBT
40,2271
ILS
2500
OBT
100,568
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Oobit
ILS

OBT
0.01
ILS
0,24858870
OBT
0.1
ILS
2,485887
OBT
1
ILS
24,8589
OBT
2
ILS
49,7177
OBT
3
ILS
74,5766
OBT
5
ILS
124,294
OBT
10
ILS
248,589
OBT
20
ILS
497,177
OBT
25
ILS
621,472
OBT
50
ILS
1.242,943
OBT
100
ILS
2.485,887
OBT
250
ILS
6.214,717
OBT
500
ILS
12.429,435
OBT
1000
ILS
24.858,87
OBT
2500
ILS
62.147,175
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-ILS được tạo vào lúc 15:24:41 27/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC