Chuyển đổi 250 ILS sang OBT
Chuyển đổi 250 ILS sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,06 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:00, 9 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,06020800 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 99.306,0 ₪. Oobit tăng +12.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.49%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1898.
Vốn hóa thị trường
21,13 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
99,31 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,92 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:00 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.060208 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,06020800 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Israeli New Shekel

OBT
ILS
0.01
OBT
0,00060208
ILS
0.1
OBT
0,00602080
ILS
1
OBT
0,06020800
ILS
2
OBT
0,12041600
ILS
3
OBT
0,18062400
ILS
5
OBT
0,30104000
ILS
10
OBT
0,60208000
ILS
20
OBT
1,204160
ILS
25
OBT
1,505200
ILS
50
OBT
3,010400
ILS
100
OBT
6,020800
ILS
250
OBT
15,0520
ILS
500
OBT
30,1040
ILS
1000
OBT
60,2080
ILS
2500
OBT
150,520
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Oobit
ILS

OBT
0.01
ILS
0,16609088
OBT
0.1
ILS
1,660909
OBT
1
ILS
16,6091
OBT
2
ILS
33,2182
OBT
3
ILS
49,8273
OBT
5
ILS
83,0454
OBT
10
ILS
166,091
OBT
20
ILS
332,182
OBT
25
ILS
415,227
OBT
50
ILS
830,454
OBT
100
ILS
1.660,909
OBT
250
ILS
4.152,272
OBT
500
ILS
8.304,544
OBT
1000
ILS
16.609,088
OBT
2500
ILS
41.522,721
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-ILS được tạo vào lúc 18:00:24 9/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC