Chuyển đổi 1 SAND sang AED
Chuyển đổi 1 SAND sang AED với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,987 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:24, 1 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,98660100 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 193.207.888 AED. The Sandbox giảm -8.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.95%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 143.
Vốn hóa thị trường
2,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
193,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
805,9 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:24 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.986601 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,98660100 AED AED, trong khi 1 AED bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang AED mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang United Arab Emirates Dirham

SAND
AED
0.01
SAND
0,00986601
AED
0.1
SAND
0,09866010
AED
1
SAND
0,98660100
AED
2
SAND
1,973202
AED
3
SAND
2,959803
AED
5
SAND
4,933005
AED
10
SAND
9,866010
AED
20
SAND
19,7320
AED
25
SAND
24,6650
AED
50
SAND
49,3301
AED
100
SAND
98,6601
AED
250
SAND
246,650
AED
500
SAND
493,301
AED
1000
SAND
986,601
AED
2500
SAND
2.466,503
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang The Sandbox
AED

SAND
0.01
AED
0,01013581
SAND
0.1
AED
0,10135810
SAND
1
AED
1,013581
SAND
2
AED
2,027162
SAND
3
AED
3,040743
SAND
5
AED
5,067905
SAND
10
AED
10,1358
SAND
20
AED
20,2716
SAND
25
AED
25,3395
SAND
50
AED
50,6790
SAND
100
AED
101,358
SAND
250
AED
253,395
SAND
500
AED
506,790
SAND
1000
AED
1.013,581
SAND
2500
AED
2.533,952
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-AED được tạo vào lúc 09:24:58 1/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC