Chuyển đổi 1 AED sang SAND
Chuyển đổi 1 AED sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,959 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:50, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến AED
Theo dõi
20:50, 14 tháng 6, 2025
0 AED
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,95880600 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 108.466.904 AED. The Sandbox giảm -1.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.45%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 130.
Vốn hóa thị trường
2,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
108,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
784,31 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:50 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.958806 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,95880600 AED AED, trong khi 1 AED bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang AED mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang United Arab Emirates Dirham

SAND
AED
0.01
SAND
0,00958806
AED
0.1
SAND
0,09588060
AED
1
SAND
0,95880600
AED
2
SAND
1,917612
AED
3
SAND
2,876418
AED
5
SAND
4,794030
AED
10
SAND
9,588060
AED
20
SAND
19,1761
AED
25
SAND
23,9702
AED
50
SAND
47,9403
AED
100
SAND
95,8806
AED
250
SAND
239,702
AED
500
SAND
479,403
AED
1000
SAND
958,806
AED
2500
SAND
2.397,015
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang The Sandbox
AED

SAND
0.01
AED
0,01042964
SAND
0.1
AED
0,10429639
SAND
1
AED
1,042964
SAND
2
AED
2,085928
SAND
3
AED
3,128892
SAND
5
AED
5,214819
SAND
10
AED
10,4296
SAND
20
AED
20,8593
SAND
25
AED
26,0741
SAND
50
AED
52,1482
SAND
100
AED
104,296
SAND
250
AED
260,741
SAND
500
AED
521,482
SAND
1000
AED
1.042,964
SAND
2500
AED
2.607,41
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-AED được tạo vào lúc 20:50:36 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC