Chuyển đổi 1 SAND sang NZD
Chuyển đổi 1 SAND sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 1,048 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:22, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến NZD
Theo dõi
15:22, 26 tháng 11, 2024
0 NZD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,048000 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.360.234.128 NZ$. The Sandbox giảm -14.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.82%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 78.
Vốn hóa thị trường
2,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
3,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:22 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.048 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,048000 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang NZD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang New Zealand Dollar
SAND
NZD
0.01
SAND
0,01048000
NZD
0.1
SAND
0,10480000
NZD
1
SAND
1,048000
NZD
2
SAND
2,096000
NZD
3
SAND
3,144000
NZD
5
SAND
5,240000
NZD
10
SAND
10,4800
NZD
20
SAND
20,9600
NZD
25
SAND
26,2000
NZD
50
SAND
52,4000
NZD
100
SAND
104,800
NZD
250
SAND
262,000
NZD
500
SAND
524,000
NZD
1000
SAND
1.048,00
NZD
2500
SAND
2.620,00
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang The Sandbox
NZD
SAND
0.01
NZD
0,00954198
SAND
0.1
NZD
0,09541985
SAND
1
NZD
0,95419847
SAND
2
NZD
1,908397
SAND
3
NZD
2,862595
SAND
5
NZD
4,770992
SAND
10
NZD
9,541985
SAND
20
NZD
19,0840
SAND
25
NZD
23,8550
SAND
50
NZD
47,7099
SAND
100
NZD
95,4198
SAND
250
NZD
238,550
SAND
500
NZD
477,099
SAND
1000
NZD
954,198
SAND
2500
NZD
2.385,496
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-NZD được tạo vào lúc 15:22:37 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC