Chuyển đổi 10 NZD sang SAND
Chuyển đổi 10 NZD sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 1,099 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:29, 30 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến NZD
Theo dõi
0:29, 30 tháng 11, 2024
0 NZD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,099000 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.473.803.242 NZ$. The Sandbox tăng +8.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +1.41%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 82.
Vốn hóa thị trường
2,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
1,47 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:29 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.099 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,099000 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang NZD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang New Zealand Dollar
SAND
NZD
0.01
SAND
0,01099000
NZD
0.1
SAND
0,10990000
NZD
1
SAND
1,099000
NZD
2
SAND
2,198000
NZD
3
SAND
3,297000
NZD
5
SAND
5,495000
NZD
10
SAND
10,9900
NZD
20
SAND
21,9800
NZD
25
SAND
27,4750
NZD
50
SAND
54,9500
NZD
100
SAND
109,900
NZD
250
SAND
274,750
NZD
500
SAND
549,500
NZD
1000
SAND
1.099,00
NZD
2500
SAND
2.747,50
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang The Sandbox
NZD
SAND
0.01
NZD
0,00909918
SAND
0.1
NZD
0,09099181
SAND
1
NZD
0,90991811
SAND
2
NZD
1,819836
SAND
3
NZD
2,729754
SAND
5
NZD
4,549591
SAND
10
NZD
9,099181
SAND
20
NZD
18,1984
SAND
25
NZD
22,7480
SAND
50
NZD
45,4959
SAND
100
NZD
90,9918
SAND
250
NZD
227,480
SAND
500
NZD
454,959
SAND
1000
NZD
909,918
SAND
2500
NZD
2.274,795
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-NZD được tạo vào lúc 00:29:33 30/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC