Chuyển đổi 0.1 XMR sang JPY
Chuyển đổi 0.1 XMR sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 31.169 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:16, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 31.169,0 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.171.798.376 ¥. Monero tăng +0.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.10%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 35.
Vốn hóa thị trường
574,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,17 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:16 , việc chuyển đổi 0.1 Monero (XMR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3116.9 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 31.169,0 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Japanese Yen

XMR
JPY
0.01
XMR
311,690
JPY
0.1
XMR
3.116,90
JPY
1
XMR
31.169,0
JPY
2
XMR
62.338,0
JPY
3
XMR
93.507,0
JPY
5
XMR
155.845
JPY
10
XMR
311.690
JPY
20
XMR
623.380
JPY
25
XMR
779.225
JPY
50
XMR
1.558.450
JPY
100
XMR
3.116.900
JPY
250
XMR
7.792.250
JPY
500
XMR
15.584.500
JPY
1000
XMR
31.169.000
JPY
2500
XMR
77.922.500
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Monero
JPY

XMR
0.01
JPY
0,00000032
XMR
0.1
JPY
0,00000321
XMR
1
JPY
0,00003208
XMR
2
JPY
0,00006417
XMR
3
JPY
0,00009625
XMR
5
JPY
0,00016042
XMR
10
JPY
0,00032083
XMR
20
JPY
0,00064166
XMR
25
JPY
0,00080208
XMR
50
JPY
0,00160416
XMR
100
JPY
0,00320832
XMR
250
JPY
0,00802079
XMR
500
JPY
0,01604158
XMR
1000
JPY
0,03208316
XMR
2500
JPY
0,08020790
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-JPY được tạo vào lúc 12:16:48 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC