Chuyển đổi 2 XMR sang JPY
Chuyển đổi 2 XMR sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR bằng 25.060 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:38, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 25.060,0 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.730.048.020 ¥. Monero tăng +2.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.46%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 33.
Vốn hóa thị trường
462,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,73 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:38 , việc chuyển đổi 2 Monero (XMR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 50120 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 25.060,0 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Japanese Yen
XMR
JPY
0.01
XMR
250,600
JPY
0.1
XMR
2.506,00
JPY
1
XMR
25.060,0
JPY
2
XMR
50.120,0
JPY
3
XMR
75.180,0
JPY
5
XMR
125.300
JPY
10
XMR
250.600
JPY
20
XMR
501.200
JPY
25
XMR
626.500
JPY
50
XMR
1.253.000
JPY
100
XMR
2.506.000
JPY
250
XMR
6.265.000
JPY
500
XMR
12.530.000
JPY
1000
XMR
25.060.000
JPY
2500
XMR
62.650.000
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Monero
JPY
XMR
0.01
JPY
0,00000040
XMR
0.1
JPY
0,00000399
XMR
1
JPY
0,00003990
XMR
2
JPY
0,00007981
XMR
3
JPY
0,00011971
XMR
5
JPY
0,00019952
XMR
10
JPY
0,00039904
XMR
20
JPY
0,00079808
XMR
25
JPY
0,00099761
XMR
50
JPY
0,00199521
XMR
100
JPY
0,00399042
XMR
250
JPY
0,00997606
XMR
500
JPY
0,01995211
XMR
1000
JPY
0,03990423
XMR
2500
JPY
0,09976057
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-JPY được tạo vào lúc 06:38:24 20/9/2024
Last Updated at 06:38:24 20/9/2024 UTC