Chuyển đổi 2 XMR sang JPY
Chuyển đổi 2 XMR sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 37.293 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:32, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 37.293,0 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.792.498.280 ¥. Monero giảm -6.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.79%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 38.
Vốn hóa thị trường
689,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,79 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:32 , việc chuyển đổi 2 Monero (XMR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 74586 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 37.293,0 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Japanese Yen

XMR
JPY
0.01
XMR
372,930
JPY
0.1
XMR
3.729,30
JPY
1
XMR
37.293,0
JPY
2
XMR
74.586,0
JPY
3
XMR
111.879
JPY
5
XMR
186.465
JPY
10
XMR
372.930
JPY
20
XMR
745.860
JPY
25
XMR
932.325
JPY
50
XMR
1.864.650
JPY
100
XMR
3.729.300
JPY
250
XMR
9.323.250
JPY
500
XMR
18.646.500
JPY
1000
XMR
37.293.000
JPY
2500
XMR
93.232.500
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Monero
JPY

XMR
0.01
JPY
0,00000027
XMR
0.1
JPY
0,00000268
XMR
1
JPY
0,00002681
XMR
2
JPY
0,00005363
XMR
3
JPY
0,00008044
XMR
5
JPY
0,00013407
XMR
10
JPY
0,00026815
XMR
20
JPY
0,00053629
XMR
25
JPY
0,00067037
XMR
50
JPY
0,00134073
XMR
100
JPY
0,00268147
XMR
250
JPY
0,00670367
XMR
500
JPY
0,01340734
XMR
1000
JPY
0,02681468
XMR
2500
JPY
0,06703671
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-JPY được tạo vào lúc 20:32:15 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC