Chuyển đổi 0.1 JPY sang XMR
Chuyển đổi 0.1 JPY sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 31.590 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:16, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 31.590,0 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.001.559.366 ¥. Monero tăng +0.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.10%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 35.
Vốn hóa thị trường
583,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
8 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:16 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 31590 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 31.590,0 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Japanese Yen

XMR
JPY
0.01
XMR
315,900
JPY
0.1
XMR
3.159,00
JPY
1
XMR
31.590,0
JPY
2
XMR
63.180,0
JPY
3
XMR
94.770,0
JPY
5
XMR
157.950
JPY
10
XMR
315.900
JPY
20
XMR
631.800
JPY
25
XMR
789.750
JPY
50
XMR
1.579.500
JPY
100
XMR
3.159.000
JPY
250
XMR
7.897.500
JPY
500
XMR
15.795.000
JPY
1000
XMR
31.590.000
JPY
2500
XMR
78.975.000
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Monero
JPY

XMR
0.01
JPY
0,00000032
XMR
0.1
JPY
0,00000317
XMR
1
JPY
0,00003166
XMR
2
JPY
0,00006331
XMR
3
JPY
0,00009497
XMR
5
JPY
0,00015828
XMR
10
JPY
0,00031656
XMR
20
JPY
0,00063311
XMR
25
JPY
0,00079139
XMR
50
JPY
0,00158278
XMR
100
JPY
0,00316556
XMR
250
JPY
0,00791390
XMR
500
JPY
0,01582779
XMR
1000
JPY
0,03165559
XMR
2500
JPY
0,07913897
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-JPY được tạo vào lúc 21:16:43 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC