Chuyển đổi 0.1 JPY sang XMR
Chuyển đổi 0.1 JPY sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 31.647 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:39, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 31.647,0 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.222.313.376 ¥. Monero tăng +1.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.98%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 35.
Vốn hóa thị trường
583,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:39 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 31647 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 31.647,0 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Japanese Yen

XMR
JPY
0.01
XMR
316,470
JPY
0.1
XMR
3.164,70
JPY
1
XMR
31.647,0
JPY
2
XMR
63.294,0
JPY
3
XMR
94.941,0
JPY
5
XMR
158.235
JPY
10
XMR
316.470
JPY
20
XMR
632.940
JPY
25
XMR
791.175
JPY
50
XMR
1.582.350
JPY
100
XMR
3.164.700
JPY
250
XMR
7.911.750
JPY
500
XMR
15.823.500
JPY
1000
XMR
31.647.000
JPY
2500
XMR
79.117.500
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Monero
JPY

XMR
0.01
JPY
0,00000032
XMR
0.1
JPY
0,00000316
XMR
1
JPY
0,00003160
XMR
2
JPY
0,00006320
XMR
3
JPY
0,00009480
XMR
5
JPY
0,00015799
XMR
10
JPY
0,00031599
XMR
20
JPY
0,00063197
XMR
25
JPY
0,00078996
XMR
50
JPY
0,00157993
XMR
100
JPY
0,00315986
XMR
250
JPY
0,00789964
XMR
500
JPY
0,01579929
XMR
1000
JPY
0,03159857
XMR
2500
JPY
0,07899643
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-JPY được tạo vào lúc 01:39:10 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC