Chuyển đổi 5 XMR sang JPY
Chuyển đổi 5 XMR sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 45.823 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:06, 20 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 45.823,0 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.178.531.298 ¥. Monero giảm -1.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.61%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 30.
Vốn hóa thị trường
846,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,18 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:06 , việc chuyển đổi 5 Monero (XMR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 229115 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 45.823,0 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Japanese Yen

XMR
JPY
0.01
XMR
458,230
JPY
0.1
XMR
4.582,30
JPY
1
XMR
45.823,0
JPY
2
XMR
91.646,0
JPY
3
XMR
137.469
JPY
5
XMR
229.115
JPY
10
XMR
458.230
JPY
20
XMR
916.460
JPY
25
XMR
1.145.575
JPY
50
XMR
2.291.150
JPY
100
XMR
4.582.300
JPY
250
XMR
11.455.750
JPY
500
XMR
22.911.500
JPY
1000
XMR
45.823.000
JPY
2500
XMR
114.557.500
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Monero
JPY

XMR
0.01
JPY
0,00000022
XMR
0.1
JPY
0,00000218
XMR
1
JPY
0,00002182
XMR
2
JPY
0,00004365
XMR
3
JPY
0,00006547
XMR
5
JPY
0,00010912
XMR
10
JPY
0,00021823
XMR
20
JPY
0,00043646
XMR
25
JPY
0,00054558
XMR
50
JPY
0,00109116
XMR
100
JPY
0,00218231
XMR
250
JPY
0,00545578
XMR
500
JPY
0,01091155
XMR
1000
JPY
0,02182310
XMR
2500
JPY
0,05455775
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-JPY được tạo vào lúc 14:06:16 20/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC