Chuyển đổi 5 XMR sang JPY
Chuyển đổi 5 XMR sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 73.486 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:58, 22 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XMR đến JPY
Theo dõi
21:58, 22 tháng 12, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 73.486,0 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.291.025.461 ¥. Monero giảm -0.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.82%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 22.
Vốn hóa thị trường
1,36 NT US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
27,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:58 , việc chuyển đổi 5 Monero (XMR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 367430 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 73.486,0 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Japanese Yen
XMR
JPY
0.01
XMR
734,860
JPY
0.1
XMR
7.348,60
JPY
1
XMR
73.486,0
JPY
2
XMR
146.972
JPY
3
XMR
220.458
JPY
5
XMR
367.430
JPY
10
XMR
734.860
JPY
20
XMR
1.469.720
JPY
25
XMR
1.837.150
JPY
50
XMR
3.674.300
JPY
100
XMR
7.348.600
JPY
250
XMR
18.371.500
JPY
500
XMR
36.743.000
JPY
1000
XMR
73.486.000
JPY
2500
XMR
183.715.000
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Monero
JPY
XMR
0.01
JPY
0,00000014
XMR
0.1
JPY
0,00000136
XMR
1
JPY
0,00001361
XMR
2
JPY
0,00002722
XMR
3
JPY
0,00004082
XMR
5
JPY
0,00006804
XMR
10
JPY
0,00013608
XMR
20
JPY
0,00027216
XMR
25
JPY
0,00034020
XMR
50
JPY
0,00068040
XMR
100
JPY
0,00136080
XMR
250
JPY
0,00340201
XMR
500
JPY
0,00680402
XMR
1000
JPY
0,01360803
XMR
2500
JPY
0,03402009
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-JPY được tạo vào lúc 21:58:55 22/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC