Chuyển đổi 5 XMR sang JPY
Chuyển đổi 5 XMR sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 30.962 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:27, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 30.962,0 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.089.170.247 ¥. Monero tăng +0.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.09%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 34.
Vốn hóa thị trường
571,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,09 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:27 , việc chuyển đổi 5 Monero (XMR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 154810 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 30.962,0 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Japanese Yen

XMR
JPY
0.01
XMR
309,620
JPY
0.1
XMR
3.096,20
JPY
1
XMR
30.962,0
JPY
2
XMR
61.924,0
JPY
3
XMR
92.886,0
JPY
5
XMR
154.810
JPY
10
XMR
309.620
JPY
20
XMR
619.240
JPY
25
XMR
774.050
JPY
50
XMR
1.548.100
JPY
100
XMR
3.096.200
JPY
250
XMR
7.740.500
JPY
500
XMR
15.481.000
JPY
1000
XMR
30.962.000
JPY
2500
XMR
77.405.000
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Monero
JPY

XMR
0.01
JPY
0,00000032
XMR
0.1
JPY
0,00000323
XMR
1
JPY
0,00003230
XMR
2
JPY
0,00006460
XMR
3
JPY
0,00009689
XMR
5
JPY
0,00016149
XMR
10
JPY
0,00032298
XMR
20
JPY
0,00064595
XMR
25
JPY
0,00080744
XMR
50
JPY
0,00161488
XMR
100
JPY
0,00322977
XMR
250
JPY
0,00807441
XMR
500
JPY
0,01614883
XMR
1000
JPY
0,03229766
XMR
2500
JPY
0,08074414
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-JPY được tạo vào lúc 14:27:21 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC