Chuyển đổi 20 JPY sang XMR
Chuyển đổi 20 JPY sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 49.585 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:07, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 49.585,0 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.376.089.115 ¥. Monero tăng +2.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.46%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 28.
Vốn hóa thị trường
914,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:07 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 49585 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 49.585,0 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Japanese Yen

XMR
JPY
0.01
XMR
495,850
JPY
0.1
XMR
4.958,50
JPY
1
XMR
49.585,0
JPY
2
XMR
99.170,0
JPY
3
XMR
148.755
JPY
5
XMR
247.925
JPY
10
XMR
495.850
JPY
20
XMR
991.700
JPY
25
XMR
1.239.625
JPY
50
XMR
2.479.250
JPY
100
XMR
4.958.500
JPY
250
XMR
12.396.250
JPY
500
XMR
24.792.500
JPY
1000
XMR
49.585.000
JPY
2500
XMR
123.962.500
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Monero
JPY

XMR
0.01
JPY
0,00000020
XMR
0.1
JPY
0,00000202
XMR
1
JPY
0,00002017
XMR
2
JPY
0,00004033
XMR
3
JPY
0,00006050
XMR
5
JPY
0,00010084
XMR
10
JPY
0,00020167
XMR
20
JPY
0,00040335
XMR
25
JPY
0,00050418
XMR
50
JPY
0,00100837
XMR
100
JPY
0,00201674
XMR
250
JPY
0,00504185
XMR
500
JPY
0,01008369
XMR
1000
JPY
0,02016739
XMR
2500
JPY
0,05041847
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-JPY được tạo vào lúc 14:07:01 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC