Chuyển đổi 250 AVL sang BCH
Chuyển đổi 250 AVL sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:49, 24 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00044274 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49,1185 BCH. Aston Villa Fan Token tăng +3.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +1.33%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.871.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4315.
Vốn hóa thị trường
1,27 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,87 Tr US$
Khối lượng (24h)
49,1185 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 01:49 , việc chuyển đổi 250 Aston Villa Fan Token (AVL) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.110685 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00044274 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Bitcoin Cash

AVL

BCH
0.01
AVL
0,00000443
BCH
0.1
AVL
0,00004427
BCH
1
AVL
0,00044274
BCH
2
AVL
0,00088548
BCH
3
AVL
0,00132822
BCH
5
AVL
0,00221370
BCH
10
AVL
0,00442740
BCH
20
AVL
0,00885480
BCH
25
AVL
0,01106850
BCH
50
AVL
0,02213700
BCH
100
AVL
0,04427400
BCH
250
AVL
0,11068500
BCH
500
AVL
0,22137000
BCH
1000
AVL
0,44274000
BCH
2500
AVL
1,106850
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Aston Villa Fan Token

BCH

AVL
0.01
BCH
22,5866
AVL
0.1
BCH
225,866
AVL
1
BCH
2.258,662
AVL
2
BCH
4.517,324
AVL
3
BCH
6.775,986
AVL
5
BCH
11.293,31
AVL
10
BCH
22.586,62
AVL
20
BCH
45.173,239
AVL
25
BCH
56.466,549
AVL
50
BCH
112.933,098
AVL
100
BCH
225.866,197
AVL
250
BCH
564.665,492
AVL
500
BCH
1.129.330,984
AVL
1000
BCH
2.258.661,969
AVL
2500
BCH
5.646.654,922
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-BCH được tạo vào lúc 01:49:46 24/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC