Chuyển đổi 2500 BCH sang AVL
Chuyển đổi 2500 BCH sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:36, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00021626 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17,0245 BCH. Aston Villa Fan Token tăng +1.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.33%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.549.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4965.
Vốn hóa thị trường
983,929 US$
Nguồn cung lưu thông
4,55 Tr US$
Khối lượng (24h)
17,0245 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,21 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:36 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00021626 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00021626 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Bitcoin Cash
AVL
BCH
0.01
AVL
0,00000216
BCH
0.1
AVL
0,00002163
BCH
1
AVL
0,00021626
BCH
2
AVL
0,00043252
BCH
3
AVL
0,00064878
BCH
5
AVL
0,00108130
BCH
10
AVL
0,00216260
BCH
20
AVL
0,00432520
BCH
25
AVL
0,00540650
BCH
50
AVL
0,01081300
BCH
100
AVL
0,02162600
BCH
250
AVL
0,05406500
BCH
500
AVL
0,10813000
BCH
1000
AVL
0,21626000
BCH
2500
AVL
0,54065000
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Aston Villa Fan Token
BCH
AVL
0.01
BCH
46,2406
AVL
0.1
BCH
462,406
AVL
1
BCH
4.624,064
AVL
2
BCH
9.248,127
AVL
3
BCH
13.872,191
AVL
5
BCH
23.120,318
AVL
10
BCH
46.240,636
AVL
20
BCH
92.481,273
AVL
25
BCH
115.601,591
AVL
50
BCH
231.203,181
AVL
100
BCH
462.406,363
AVL
250
BCH
1.156.015,907
AVL
500
BCH
2.312.031,814
AVL
1000
BCH
4.624.063,627
AVL
2500
BCH
11.560.159,068
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-BCH được tạo vào lúc 17:36:10 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC