Chuyển đổi 5 BCH sang AVL
Chuyển đổi 5 BCH sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:21, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00035611 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 108,101 BCH. Aston Villa Fan Token tăng +1.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.22%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.499.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4434.
Vốn hóa thị trường
1,25 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,5 Tr US$
Khối lượng (24h)
108,101 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:21 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00035611 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00035611 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Bitcoin Cash

AVL

BCH
0.01
AVL
0,00000356
BCH
0.1
AVL
0,00003561
BCH
1
AVL
0,00035611
BCH
2
AVL
0,00071222
BCH
3
AVL
0,00106833
BCH
5
AVL
0,00178055
BCH
10
AVL
0,00356110
BCH
20
AVL
0,00712220
BCH
25
AVL
0,00890275
BCH
50
AVL
0,01780550
BCH
100
AVL
0,03561100
BCH
250
AVL
0,08902750
BCH
500
AVL
0,17805500
BCH
1000
AVL
0,35611000
BCH
2500
AVL
0,89027500
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Aston Villa Fan Token

BCH

AVL
0.01
BCH
28,0812
AVL
0.1
BCH
280,812
AVL
1
BCH
2.808,121
AVL
2
BCH
5.616,242
AVL
3
BCH
8.424,363
AVL
5
BCH
14.040,605
AVL
10
BCH
28.081,211
AVL
20
BCH
56.162,422
AVL
25
BCH
70.203,027
AVL
50
BCH
140.406,054
AVL
100
BCH
280.812,109
AVL
250
BCH
702.030,272
AVL
500
BCH
1.404.060,543
AVL
1000
BCH
2.808.121,086
AVL
2500
BCH
7.020.302,715
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-BCH được tạo vào lúc 17:21:35 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC