Chuyển đổi 0.1 AVL sang BCH
Chuyển đổi 0.1 AVL sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:28, 5 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00087588 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 148,178 BCH. Aston Villa Fan Token giảm -1.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -2.08%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4007.
Vốn hóa thị trường
1,74 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
148,178 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,1 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:28 , việc chuyển đổi 0.1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000087588 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00087588 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Bitcoin Cash

AVL

BCH
0.01
AVL
0,00000876
BCH
0.1
AVL
0,00008759
BCH
1
AVL
0,00087588
BCH
2
AVL
0,00175176
BCH
3
AVL
0,00262764
BCH
5
AVL
0,00437940
BCH
10
AVL
0,00875880
BCH
20
AVL
0,01751760
BCH
25
AVL
0,02189700
BCH
50
AVL
0,04379400
BCH
100
AVL
0,08758800
BCH
250
AVL
0,21897000
BCH
500
AVL
0,43794000
BCH
1000
AVL
0,87588000
BCH
2500
AVL
2,189700
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Aston Villa Fan Token

BCH

AVL
0.01
BCH
11,4171
AVL
0.1
BCH
114,171
AVL
1
BCH
1.141,709
AVL
2
BCH
2.283,418
AVL
3
BCH
3.425,127
AVL
5
BCH
5.708,545
AVL
10
BCH
11.417,089
AVL
20
BCH
22.834,178
AVL
25
BCH
28.542,723
AVL
50
BCH
57.085,445
AVL
100
BCH
114.170,891
AVL
250
BCH
285.427,227
AVL
500
BCH
570.854,455
AVL
1000
BCH
1.141.708,91
AVL
2500
BCH
2.854.272,275
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-BCH được tạo vào lúc 22:28:54 5/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC