Chuyển đổi 0.1 AVL sang BCH
Chuyển đổi 0.1 AVL sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:45, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00035809 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 104,810 BCH. Aston Villa Fan Token tăng +0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -1.18%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.599.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4384.
Vốn hóa thị trường
1,29 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
104,810 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,11 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 19:45 , việc chuyển đổi 0.1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000035809 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00035809 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Bitcoin Cash

AVL

BCH
0.01
AVL
0,00000358
BCH
0.1
AVL
0,00003581
BCH
1
AVL
0,00035809
BCH
2
AVL
0,00071618
BCH
3
AVL
0,00107427
BCH
5
AVL
0,00179045
BCH
10
AVL
0,00358090
BCH
20
AVL
0,00716180
BCH
25
AVL
0,00895225
BCH
50
AVL
0,01790450
BCH
100
AVL
0,03580900
BCH
250
AVL
0,08952250
BCH
500
AVL
0,17904500
BCH
1000
AVL
0,35809000
BCH
2500
AVL
0,89522500
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Aston Villa Fan Token

BCH

AVL
0.01
BCH
27,9259
AVL
0.1
BCH
279,259
AVL
1
BCH
2.792,594
AVL
2
BCH
5.585,188
AVL
3
BCH
8.377,782
AVL
5
BCH
13.962,97
AVL
10
BCH
27.925,94
AVL
20
BCH
55.851,881
AVL
25
BCH
69.814,851
AVL
50
BCH
139.629,702
AVL
100
BCH
279.259,404
AVL
250
BCH
698.148,51
AVL
500
BCH
1.396.297,02
AVL
1000
BCH
2.792.594,041
AVL
2500
BCH
6.981.485,102
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-BCH được tạo vào lúc 19:45:57 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC