Chuyển đổi 500 AVL sang BCH
Chuyển đổi 500 AVL sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:23, 14 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00040127 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 106,173 BCH. Aston Villa Fan Token giảm -0.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.76%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.021.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4423.
Vốn hóa thị trường
1,21 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,02 Tr US$
Khối lượng (24h)
106,173 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:23 , việc chuyển đổi 500 Aston Villa Fan Token (AVL) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.200635 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00040127 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Bitcoin Cash

AVL

BCH
0.01
AVL
0,00000401
BCH
0.1
AVL
0,00004013
BCH
1
AVL
0,00040127
BCH
2
AVL
0,00080254
BCH
3
AVL
0,00120381
BCH
5
AVL
0,00200635
BCH
10
AVL
0,00401270
BCH
20
AVL
0,00802540
BCH
25
AVL
0,01003175
BCH
50
AVL
0,02006350
BCH
100
AVL
0,04012700
BCH
250
AVL
0,10031750
BCH
500
AVL
0,20063500
BCH
1000
AVL
0,40127000
BCH
2500
AVL
1,003175
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Aston Villa Fan Token

BCH

AVL
0.01
BCH
24,9209
AVL
0.1
BCH
249,209
AVL
1
BCH
2.492,088
AVL
2
BCH
4.984,175
AVL
3
BCH
7.476,263
AVL
5
BCH
12.460,438
AVL
10
BCH
24.920,876
AVL
20
BCH
49.841,752
AVL
25
BCH
62.302,191
AVL
50
BCH
124.604,381
AVL
100
BCH
249.208,762
AVL
250
BCH
623.021,905
AVL
500
BCH
1.246.043,811
AVL
1000
BCH
2.492.087,622
AVL
2500
BCH
6.230.219,055
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-BCH được tạo vào lúc 09:23:24 14/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC