Chuyển đổi 25 EUR sang AVL
Chuyển đổi 25 EUR sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,178 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:33, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,17758700 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 50.997,0 €. Aston Villa Fan Token tăng +2.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.25%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.499.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4422.
Vốn hóa thị trường
621,49 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,5 Tr US$
Khối lượng (24h)
51,0 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:33 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.177587 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,17758700 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Euro

AVL
EUR
0.01
AVL
0,00177587
EUR
0.1
AVL
0,01775870
EUR
1
AVL
0,17758700
EUR
2
AVL
0,35517400
EUR
3
AVL
0,53276100
EUR
5
AVL
0,88793500
EUR
10
AVL
1,775870
EUR
20
AVL
3,551740
EUR
25
AVL
4,439675
EUR
50
AVL
8,879350
EUR
100
AVL
17,7587
EUR
250
AVL
44,3968
EUR
500
AVL
88,7935
EUR
1000
AVL
177,587
EUR
2500
AVL
443,968
EUR
Chuyển đổi Euro sang Aston Villa Fan Token
EUR

AVL
0.01
EUR
0,05631043
AVL
0.1
EUR
0,56310428
AVL
1
EUR
5,631043
AVL
2
EUR
11,2621
AVL
3
EUR
16,8931
AVL
5
EUR
28,1552
AVL
10
EUR
56,3104
AVL
20
EUR
112,621
AVL
25
EUR
140,776
AVL
50
EUR
281,552
AVL
100
EUR
563,104
AVL
250
EUR
1.407,761
AVL
500
EUR
2.815,521
AVL
1000
EUR
5.631,043
AVL
2500
EUR
14.077,607
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-EUR được tạo vào lúc 11:33:19 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC