Chuyển đổi 100 AVL sang EUR
Chuyển đổi 100 AVL sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,175 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:17, 15 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,17490400 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.849,49 €. Aston Villa Fan Token giảm -0.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.02%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.021.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4433.
Vốn hóa thị trường
528,5 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,02 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,85 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:17 , việc chuyển đổi 100 Aston Villa Fan Token (AVL) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 17.4904 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,17490400 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Euro

AVL
EUR
0.01
AVL
0,00174904
EUR
0.1
AVL
0,01749040
EUR
1
AVL
0,17490400
EUR
2
AVL
0,34980800
EUR
3
AVL
0,52471200
EUR
5
AVL
0,87452000
EUR
10
AVL
1,749040
EUR
20
AVL
3,498080
EUR
25
AVL
4,372600
EUR
50
AVL
8,745200
EUR
100
AVL
17,4904
EUR
250
AVL
43,7260
EUR
500
AVL
87,4520
EUR
1000
AVL
174,904
EUR
2500
AVL
437,260
EUR
Chuyển đổi Euro sang Aston Villa Fan Token
EUR

AVL
0.01
EUR
0,05717422
AVL
0.1
EUR
0,57174221
AVL
1
EUR
5,717422
AVL
2
EUR
11,4348
AVL
3
EUR
17,1523
AVL
5
EUR
28,5871
AVL
10
EUR
57,1742
AVL
20
EUR
114,348
AVL
25
EUR
142,936
AVL
50
EUR
285,871
AVL
100
EUR
571,742
AVL
250
EUR
1.429,356
AVL
500
EUR
2.858,711
AVL
1000
EUR
5.717,422
AVL
2500
EUR
14.293,555
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-EUR được tạo vào lúc 02:17:57 15/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC