Chuyển đổi 50 AVL sang EUR
Chuyển đổi 50 AVL sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,179 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:43, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,17887700 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.022,0 €. Aston Villa Fan Token giảm -11.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.15%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.771.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4243.
Vốn hóa thị trường
495,79 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
26,02 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,06 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:43 , việc chuyển đổi 50 Aston Villa Fan Token (AVL) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.943850000000001 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,17887700 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Euro

AVL
EUR
0.01
AVL
0,00178877
EUR
0.1
AVL
0,01788770
EUR
1
AVL
0,17887700
EUR
2
AVL
0,35775400
EUR
3
AVL
0,53663100
EUR
5
AVL
0,89438500
EUR
10
AVL
1,788770
EUR
20
AVL
3,577540
EUR
25
AVL
4,471925
EUR
50
AVL
8,943850
EUR
100
AVL
17,8877
EUR
250
AVL
44,7193
EUR
500
AVL
89,4385
EUR
1000
AVL
178,877
EUR
2500
AVL
447,193
EUR
Chuyển đổi Euro sang Aston Villa Fan Token
EUR

AVL
0.01
EUR
0,05590434
AVL
0.1
EUR
0,55904336
AVL
1
EUR
5,590434
AVL
2
EUR
11,1809
AVL
3
EUR
16,7713
AVL
5
EUR
27,9522
AVL
10
EUR
55,9043
AVL
20
EUR
111,809
AVL
25
EUR
139,761
AVL
50
EUR
279,522
AVL
100
EUR
559,043
AVL
250
EUR
1.397,608
AVL
500
EUR
2.795,217
AVL
1000
EUR
5.590,434
AVL
2500
EUR
13.976,084
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-EUR được tạo vào lúc 18:43:42 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC