Chuyển đổi 50 AVL sang YFI
Chuyển đổi 50 AVL sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:00, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00005305 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22,6560 YFI. Aston Villa Fan Token tăng +6.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.92%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4077.
Vốn hóa thị trường
105,644 US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
22,6560 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,98 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 14:00 , việc chuyển đổi 50 Aston Villa Fan Token (AVL) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0026525 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00005305 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Yearn.finance

AVL
YFI
0.01
AVL
0,00000053
YFI
0.1
AVL
0,00000531
YFI
1
AVL
0,00005305
YFI
2
AVL
0,00010610
YFI
3
AVL
0,00015915
YFI
5
AVL
0,00026525
YFI
10
AVL
0,00053050
YFI
20
AVL
0,00106100
YFI
25
AVL
0,00132625
YFI
50
AVL
0,00265250
YFI
100
AVL
0,00530500
YFI
250
AVL
0,01326250
YFI
500
AVL
0,02652500
YFI
1000
AVL
0,05305000
YFI
2500
AVL
0,13262500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Aston Villa Fan Token
YFI

AVL
0.01
YFI
188,501
AVL
0.1
YFI
1.885,014
AVL
1
YFI
18.850,141
AVL
2
YFI
37.700,283
AVL
3
YFI
56.550,424
AVL
5
YFI
94.250,707
AVL
10
YFI
188.501,414
AVL
20
YFI
377.002,828
AVL
25
YFI
471.253,534
AVL
50
YFI
942.507,069
AVL
100
YFI
1.885.014,138
AVL
250
YFI
4.712.535,344
AVL
500
YFI
9.425.070,688
AVL
1000
YFI
18.850.141,376
AVL
2500
YFI
47.125.353,44
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-YFI được tạo vào lúc 14:00:12 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC