Chuyển đổi 50 AVL sang YFI
Chuyển đổi 50 AVL sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:43, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00003511 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14,3690 YFI. Aston Villa Fan Token giảm -10.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.61%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.799.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4532.
Vốn hóa thị trường
133,408 US$
Nguồn cung lưu thông
3,8 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,3690 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,08 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 13:43 , việc chuyển đổi 50 Aston Villa Fan Token (AVL) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0017555000000000001 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00003511 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Yearn.finance

AVL
YFI
0.01
AVL
0,00000035
YFI
0.1
AVL
0,00000351
YFI
1
AVL
0,00003511
YFI
2
AVL
0,00007022
YFI
3
AVL
0,00010533
YFI
5
AVL
0,00017555
YFI
10
AVL
0,00035110
YFI
20
AVL
0,00070220
YFI
25
AVL
0,00087775
YFI
50
AVL
0,00175550
YFI
100
AVL
0,00351100
YFI
250
AVL
0,00877750
YFI
500
AVL
0,01755500
YFI
1000
AVL
0,03511000
YFI
2500
AVL
0,08777500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Aston Villa Fan Token
YFI

AVL
0.01
YFI
284,819
AVL
0.1
YFI
2.848,191
AVL
1
YFI
28.481,914
AVL
2
YFI
56.963,828
AVL
3
YFI
85.445,742
AVL
5
YFI
142.409,57
AVL
10
YFI
284.819,14
AVL
20
YFI
569.638,28
AVL
25
YFI
712.047,85
AVL
50
YFI
1.424.095,699
AVL
100
YFI
2.848.191,398
AVL
250
YFI
7.120.478,496
AVL
500
YFI
14.240.956,992
AVL
1000
YFI
28.481.913,985
AVL
2500
YFI
71.204.784,962
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-YFI được tạo vào lúc 13:43:22 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC