Chuyển đổi 3 YFI sang AVL
Chuyển đổi 3 YFI sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:49, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00003827 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1,496135 YFI. Aston Villa Fan Token tăng +4.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.47%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.021.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4331.
Vốn hóa thị trường
115,624 US$
Nguồn cung lưu thông
3,02 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,496135 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,93 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 01:49 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00003827 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00003827 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Yearn.finance

AVL
YFI
0.01
AVL
0,00000038
YFI
0.1
AVL
0,00000383
YFI
1
AVL
0,00003827
YFI
2
AVL
0,00007654
YFI
3
AVL
0,00011481
YFI
5
AVL
0,00019135
YFI
10
AVL
0,00038270
YFI
20
AVL
0,00076540
YFI
25
AVL
0,00095675
YFI
50
AVL
0,00191350
YFI
100
AVL
0,00382700
YFI
250
AVL
0,00956750
YFI
500
AVL
0,01913500
YFI
1000
AVL
0,03827000
YFI
2500
AVL
0,09567500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Aston Villa Fan Token
YFI

AVL
0.01
YFI
261,301
AVL
0.1
YFI
2.613,013
AVL
1
YFI
26.130,128
AVL
2
YFI
52.260,256
AVL
3
YFI
78.390,384
AVL
5
YFI
130.650,64
AVL
10
YFI
261.301,28
AVL
20
YFI
522.602,561
AVL
25
YFI
653.253,201
AVL
50
YFI
1.306.506,402
AVL
100
YFI
2.613.012,804
AVL
250
YFI
6.532.532,009
AVL
500
YFI
13.065.064,019
AVL
1000
YFI
26.130.128,038
AVL
2500
YFI
65.325.320,094
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-YFI được tạo vào lúc 01:49:39 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC