Chuyển đổi 0.1 AVL sang YFI
Chuyển đổi 0.1 AVL sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:41, 6 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00006047 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6,938753 YFI. Aston Villa Fan Token tăng +0.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +1.17%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 3988.
Vốn hóa thị trường
120,406 US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,938753 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,16 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:41 , việc chuyển đổi 0.1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000006047000000000001 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00006047 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Yearn.finance

AVL
YFI
0.01
AVL
0,00000060
YFI
0.1
AVL
0,00000605
YFI
1
AVL
0,00006047
YFI
2
AVL
0,00012094
YFI
3
AVL
0,00018141
YFI
5
AVL
0,00030235
YFI
10
AVL
0,00060470
YFI
20
AVL
0,00120940
YFI
25
AVL
0,00151175
YFI
50
AVL
0,00302350
YFI
100
AVL
0,00604700
YFI
250
AVL
0,01511750
YFI
500
AVL
0,03023500
YFI
1000
AVL
0,06047000
YFI
2500
AVL
0,15117500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Aston Villa Fan Token
YFI

AVL
0.01
YFI
165,371
AVL
0.1
YFI
1.653,713
AVL
1
YFI
16.537,126
AVL
2
YFI
33.074,252
AVL
3
YFI
49.611,378
AVL
5
YFI
82.685,629
AVL
10
YFI
165.371,258
AVL
20
YFI
330.742,517
AVL
25
YFI
413.428,146
AVL
50
YFI
826.856,292
AVL
100
YFI
1.653.712,585
AVL
250
YFI
4.134.281,462
AVL
500
YFI
8.268.562,924
AVL
1000
YFI
16.537.125,848
AVL
2500
YFI
41.342.814,619
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-YFI được tạo vào lúc 04:41:16 6/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC