Chuyển đổi 25 YFI sang AVL
Chuyển đổi 25 YFI sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:43, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00003690 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3,358766 YFI. Aston Villa Fan Token giảm -3.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.14%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.021.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4376.
Vốn hóa thị trường
111,379 US$
Nguồn cung lưu thông
3,02 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,358766 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,87 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 14:43 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000369 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00003690 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Yearn.finance

AVL
YFI
0.01
AVL
0,00000037
YFI
0.1
AVL
0,00000369
YFI
1
AVL
0,00003690
YFI
2
AVL
0,00007380
YFI
3
AVL
0,00011070
YFI
5
AVL
0,00018450
YFI
10
AVL
0,00036900
YFI
20
AVL
0,00073800
YFI
25
AVL
0,00092250
YFI
50
AVL
0,00184500
YFI
100
AVL
0,00369000
YFI
250
AVL
0,00922500
YFI
500
AVL
0,01845000
YFI
1000
AVL
0,03690000
YFI
2500
AVL
0,09225000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Aston Villa Fan Token
YFI

AVL
0.01
YFI
271,003
AVL
0.1
YFI
2.710,027
AVL
1
YFI
27.100,271
AVL
2
YFI
54.200,542
AVL
3
YFI
81.300,813
AVL
5
YFI
135.501,355
AVL
10
YFI
271.002,71
AVL
20
YFI
542.005,42
AVL
25
YFI
677.506,775
AVL
50
YFI
1.355.013,55
AVL
100
YFI
2.710.027,1
AVL
250
YFI
6.775.067,751
AVL
500
YFI
13.550.135,501
AVL
1000
YFI
27.100.271,003
AVL
2500
YFI
67.750.677,507
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-YFI được tạo vào lúc 14:43:51 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC