Chuyển đổi 25 AVL sang YFI
Chuyển đổi 25 AVL sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:30, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00005359 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8,465365 YFI. Aston Villa Fan Token tăng +3.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.08%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4070.
Vốn hóa thị trường
106,712 US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,465365 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,95 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:30 , việc chuyển đổi 25 Aston Villa Fan Token (AVL) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00133975 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00005359 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Yearn.finance

AVL
YFI
0.01
AVL
0,00000054
YFI
0.1
AVL
0,00000536
YFI
1
AVL
0,00005359
YFI
2
AVL
0,00010718
YFI
3
AVL
0,00016077
YFI
5
AVL
0,00026795
YFI
10
AVL
0,00053590
YFI
20
AVL
0,00107180
YFI
25
AVL
0,00133975
YFI
50
AVL
0,00267950
YFI
100
AVL
0,00535900
YFI
250
AVL
0,01339750
YFI
500
AVL
0,02679500
YFI
1000
AVL
0,05359000
YFI
2500
AVL
0,13397500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Aston Villa Fan Token
YFI

AVL
0.01
YFI
186,602
AVL
0.1
YFI
1.866,02
AVL
1
YFI
18.660,198
AVL
2
YFI
37.320,396
AVL
3
YFI
55.980,593
AVL
5
YFI
93.300,989
AVL
10
YFI
186.601,978
AVL
20
YFI
373.203,956
AVL
25
YFI
466.504,945
AVL
50
YFI
933.009,89
AVL
100
YFI
1.866.019,78
AVL
250
YFI
4.665.049,45
AVL
500
YFI
9.330.098,899
AVL
1000
YFI
18.660.197,798
AVL
2500
YFI
46.650.494,495
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-YFI được tạo vào lúc 18:30:52 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC