Chuyển đổi 1 ETH sang CRO
Chuyển đổi 1 ETH sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:54, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00003150 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.442,00 ETH. Cronos giảm -5.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.10%. Tổng cung của Cronos là 97.942.518.422,36 US$ và tổng cung lưu thông là 33.575.833.134,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
1,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,58 T US$
Khối lượng (24h)
9,44 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:54 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000315 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00003150 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Ethereum

CRO

ETH
0.01
CRO
0,00000032
ETH
0.1
CRO
0,00000315
ETH
1
CRO
0,00003150
ETH
2
CRO
0,00006300
ETH
3
CRO
0,00009450
ETH
5
CRO
0,00015750
ETH
10
CRO
0,00031500
ETH
20
CRO
0,00063000
ETH
25
CRO
0,00078750
ETH
50
CRO
0,00157500
ETH
100
CRO
0,00315000
ETH
250
CRO
0,00787500
ETH
500
CRO
0,01575000
ETH
1000
CRO
0,03150000
ETH
2500
CRO
0,07875000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cronos

ETH

CRO
0.01
ETH
317,460
CRO
0.1
ETH
3.174,603
CRO
1
ETH
31.746,032
CRO
2
ETH
63.492,063
CRO
3
ETH
95.238,095
CRO
5
ETH
158.730,159
CRO
10
ETH
317.460,317
CRO
20
ETH
634.920,635
CRO
25
ETH
793.650,794
CRO
50
ETH
1.587.301,587
CRO
100
ETH
3.174.603,175
CRO
250
ETH
7.936.507,937
CRO
500
ETH
15.873.015,873
CRO
1000
ETH
31.746.031,746
CRO
2500
ETH
79.365.079,365
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-ETH được tạo vào lúc 00:54:06 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC