Chuyển đổi 2 ETH sang CRO
Chuyển đổi 2 ETH sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:21, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00006063 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.385,0 ETH. Cronos giảm -0.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.01%. Tổng cung của Cronos là 97.976.774.156,85 US$ và tổng cung lưu thông là 33.610.352.606,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 26.
Vốn hóa thị trường
2,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,61 T US$
Khối lượng (24h)
25,39 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
26,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:21 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00006063 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00006063 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Ethereum

CRO

ETH
0.01
CRO
0,00000061
ETH
0.1
CRO
0,00000606
ETH
1
CRO
0,00006063
ETH
2
CRO
0,00012126
ETH
3
CRO
0,00018189
ETH
5
CRO
0,00030315
ETH
10
CRO
0,00060630
ETH
20
CRO
0,00121260
ETH
25
CRO
0,00151575
ETH
50
CRO
0,00303150
ETH
100
CRO
0,00606300
ETH
250
CRO
0,01515750
ETH
500
CRO
0,03031500
ETH
1000
CRO
0,06063000
ETH
2500
CRO
0,15157500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cronos

ETH

CRO
0.01
ETH
164,935
CRO
0.1
ETH
1.649,349
CRO
1
ETH
16.493,485
CRO
2
ETH
32.986,97
CRO
3
ETH
49.480,455
CRO
5
ETH
82.467,425
CRO
10
ETH
164.934,851
CRO
20
ETH
329.869,701
CRO
25
ETH
412.337,127
CRO
50
ETH
824.674,254
CRO
100
ETH
1.649.348,507
CRO
250
ETH
4.123.371,268
CRO
500
ETH
8.246.742,537
CRO
1000
ETH
16.493.485,073
CRO
2500
ETH
41.233.712,683
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-ETH được tạo vào lúc 18:21:16 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC