Chuyển đổi 2 ETH sang CRO
Chuyển đổi 2 ETH sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:55, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00003382 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.621,00 ETH. Cronos giảm -1.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.01%. Tổng cung của Cronos là 98.215.967.560,39 US$ và tổng cung lưu thông là 37.349.337.153,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 41.
Vốn hóa thị trường
1,26 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
37,35 T US$
Khối lượng (24h)
4,62 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:55 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00003382 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00003382 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Ethereum
CRO
ETH
0.01
CRO
0,00000034
ETH
0.1
CRO
0,00000338
ETH
1
CRO
0,00003382
ETH
2
CRO
0,00006764
ETH
3
CRO
0,00010146
ETH
5
CRO
0,00016910
ETH
10
CRO
0,00033820
ETH
20
CRO
0,00067640
ETH
25
CRO
0,00084550
ETH
50
CRO
0,00169100
ETH
100
CRO
0,00338200
ETH
250
CRO
0,00845500
ETH
500
CRO
0,01691000
ETH
1000
CRO
0,03382000
ETH
2500
CRO
0,08455000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cronos
ETH
CRO
0.01
ETH
295,683
CRO
0.1
ETH
2.956,83
CRO
1
ETH
29.568,303
CRO
2
ETH
59.136,606
CRO
3
ETH
88.704,908
CRO
5
ETH
147.841,514
CRO
10
ETH
295.683,028
CRO
20
ETH
591.366,056
CRO
25
ETH
739.207,569
CRO
50
ETH
1.478.415,139
CRO
100
ETH
2.956.830,278
CRO
250
ETH
7.392.075,695
CRO
500
ETH
14.784.151,39
CRO
1000
ETH
29.568.302,779
CRO
2500
ETH
73.920.756,949
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-ETH được tạo vào lúc 02:55:55 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC