Chuyển đổi 20 ETH sang CRO
Chuyển đổi 20 ETH sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:29, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00005232 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.161,0 ETH. Cronos tăng +1.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.18%. Tổng cung của Cronos là 97.464.044.545,71 US$ và tổng cung lưu thông là 27.464.044.545,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 50.
Vốn hóa thị trường
1,44 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,46 T US$
Khối lượng (24h)
13,16 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:29 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00005232 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00005232 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Ethereum

CRO

ETH
0.01
CRO
0,00000052
ETH
0.1
CRO
0,00000523
ETH
1
CRO
0,00005232
ETH
2
CRO
0,00010464
ETH
3
CRO
0,00015696
ETH
5
CRO
0,00026160
ETH
10
CRO
0,00052320
ETH
20
CRO
0,00104640
ETH
25
CRO
0,00130800
ETH
50
CRO
0,00261600
ETH
100
CRO
0,00523200
ETH
250
CRO
0,01308000
ETH
500
CRO
0,02616000
ETH
1000
CRO
0,05232000
ETH
2500
CRO
0,13080000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cronos

ETH

CRO
0.01
ETH
191,131
CRO
0.1
ETH
1.911,315
CRO
1
ETH
19.113,15
CRO
2
ETH
38.226,3
CRO
3
ETH
57.339,45
CRO
5
ETH
95.565,749
CRO
10
ETH
191.131,498
CRO
20
ETH
382.262,997
CRO
25
ETH
477.828,746
CRO
50
ETH
955.657,492
CRO
100
ETH
1.911.314,985
CRO
250
ETH
4.778.287,462
CRO
500
ETH
9.556.574,924
CRO
1000
ETH
19.113.149,847
CRO
2500
ETH
47.782.874,618
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-ETH được tạo vào lúc 23:29:27 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC