Chuyển đổi 0.01 ETH sang CRO
Chuyển đổi 0.01 ETH sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:23, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00003233 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.486,00 ETH. Cronos giảm -2.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.09%. Tổng cung của Cronos là 97.858.273.631,62 US$ và tổng cung lưu thông là 32.324.949.290,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 39.
Vốn hóa thị trường
1,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
32,32 T US$
Khối lượng (24h)
8,49 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:23 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00003233 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00003233 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Ethereum

CRO

ETH
0.01
CRO
0,00000032
ETH
0.1
CRO
0,00000323
ETH
1
CRO
0,00003233
ETH
2
CRO
0,00006466
ETH
3
CRO
0,00009699
ETH
5
CRO
0,00016165
ETH
10
CRO
0,00032330
ETH
20
CRO
0,00064660
ETH
25
CRO
0,00080825
ETH
50
CRO
0,00161650
ETH
100
CRO
0,00323300
ETH
250
CRO
0,00808250
ETH
500
CRO
0,01616500
ETH
1000
CRO
0,03233000
ETH
2500
CRO
0,08082500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cronos

ETH

CRO
0.01
ETH
309,310
CRO
0.1
ETH
3.093,102
CRO
1
ETH
30.931,024
CRO
2
ETH
61.862,048
CRO
3
ETH
92.793,071
CRO
5
ETH
154.655,119
CRO
10
ETH
309.310,238
CRO
20
ETH
618.620,476
CRO
25
ETH
773.275,595
CRO
50
ETH
1.546.551,191
CRO
100
ETH
3.093.102,382
CRO
250
ETH
7.732.755,954
CRO
500
ETH
15.465.511,908
CRO
1000
ETH
30.931.023,817
CRO
2500
ETH
77.327.559,542
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-ETH được tạo vào lúc 10:23:26 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC