Chuyển đổi 100 NZD sang CRO
Chuyển đổi 100 NZD sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,167 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:54, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,16687000 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.654.952 NZ$. Cronos tăng +1.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.19%. Tổng cung của Cronos là 97.704.618.853,43 US$ và tổng cung lưu thông là 29.838.098.630,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 48.
Vốn hóa thị trường
4,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,84 T US$
Khối lượng (24h)
43,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:54 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.16687 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,16687000 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang New Zealand Dollar

CRO
NZD
0.01
CRO
0,00166870
NZD
0.1
CRO
0,01668700
NZD
1
CRO
0,16687000
NZD
2
CRO
0,33374000
NZD
3
CRO
0,50061000
NZD
5
CRO
0,83435000
NZD
10
CRO
1,668700
NZD
20
CRO
3,337400
NZD
25
CRO
4,171750
NZD
50
CRO
8,343500
NZD
100
CRO
16,6870
NZD
250
CRO
41,7175
NZD
500
CRO
83,4350
NZD
1000
CRO
166,870
NZD
2500
CRO
417,175
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Cronos
NZD

CRO
0.01
NZD
0,05992689
CRO
0.1
NZD
0,59926889
CRO
1
NZD
5,992689
CRO
2
NZD
11,9854
CRO
3
NZD
17,9781
CRO
5
NZD
29,9634
CRO
10
NZD
59,9269
CRO
20
NZD
119,854
CRO
25
NZD
149,817
CRO
50
NZD
299,634
CRO
100
NZD
599,269
CRO
250
NZD
1.498,172
CRO
500
NZD
2.996,344
CRO
1000
NZD
5.992,689
CRO
2500
NZD
14.981,722
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-NZD được tạo vào lúc 06:54:36 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC