Chuyển đổi 100 NZD sang CRO
Chuyển đổi 100 NZD sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,244 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:57, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,24365600 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.221.860 NZ$. Cronos giảm -1.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.68%. Tổng cung của Cronos là 97.939.952.700,65 US$ và tổng cung lưu thông là 33.573.276.878,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 39.
Vốn hóa thị trường
8,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,57 T US$
Khối lượng (24h)
34,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:57 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.243656 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,24365600 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang New Zealand Dollar

CRO
NZD
0.01
CRO
0,00243656
NZD
0.1
CRO
0,02436560
NZD
1
CRO
0,24365600
NZD
2
CRO
0,48731200
NZD
3
CRO
0,73096800
NZD
5
CRO
1,218280
NZD
10
CRO
2,436560
NZD
20
CRO
4,873120
NZD
25
CRO
6,091400
NZD
50
CRO
12,1828
NZD
100
CRO
24,3656
NZD
250
CRO
60,9140
NZD
500
CRO
121,828
NZD
1000
CRO
243,656
NZD
2500
CRO
609,140
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Cronos
NZD

CRO
0.01
NZD
0,04104147
CRO
0.1
NZD
0,41041468
CRO
1
NZD
4,104147
CRO
2
NZD
8,208294
CRO
3
NZD
12,3124
CRO
5
NZD
20,5207
CRO
10
NZD
41,0415
CRO
20
NZD
82,0829
CRO
25
NZD
102,604
CRO
50
NZD
205,207
CRO
100
NZD
410,415
CRO
250
NZD
1.026,037
CRO
500
NZD
2.052,073
CRO
1000
NZD
4.104,147
CRO
2500
NZD
10.260,367
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-NZD được tạo vào lúc 04:57:50 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC