Chuyển đổi 500 CRO sang NZD
Chuyển đổi 500 CRO sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,146 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:40, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,14632800 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.629.889 NZ$. Cronos tăng +4.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.69%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.378.956.920,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 51.
Vốn hóa thị trường
3,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,38 T US$
Khối lượng (24h)
51,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:40 , việc chuyển đổi 500 Cronos (CRO) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 73.164 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,14632800 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang New Zealand Dollar

CRO
NZD
0.01
CRO
0,00146328
NZD
0.1
CRO
0,01463280
NZD
1
CRO
0,14632800
NZD
2
CRO
0,29265600
NZD
3
CRO
0,43898400
NZD
5
CRO
0,73164000
NZD
10
CRO
1,463280
NZD
20
CRO
2,926560
NZD
25
CRO
3,658200
NZD
50
CRO
7,316400
NZD
100
CRO
14,6328
NZD
250
CRO
36,5820
NZD
500
CRO
73,1640
NZD
1000
CRO
146,328
NZD
2500
CRO
365,820
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Cronos
NZD

CRO
0.01
NZD
0,06833962
CRO
0.1
NZD
0,68339621
CRO
1
NZD
6,833962
CRO
2
NZD
13,6679
CRO
3
NZD
20,5019
CRO
5
NZD
34,1698
CRO
10
NZD
68,3396
CRO
20
NZD
136,679
CRO
25
NZD
170,849
CRO
50
NZD
341,698
CRO
100
NZD
683,396
CRO
250
NZD
1.708,491
CRO
500
NZD
3.416,981
CRO
1000
NZD
6.833,962
CRO
2500
NZD
17.084,905
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-NZD được tạo vào lúc 22:40:33 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC